VIETNAMESE

tính nhạy cảm

Dễ xúc động

ENGLISH

Sensitive

  
ADJ

/ˈsɛnsɪtɪv/

Perceptive

Tính nhạy cảm là khả năng dễ cảm nhận và phản ứng với cảm xúc hoặc môi trường.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhạy cảm với cảm xúc của người khác.

He is sensitive to others’ feelings.

2.

Cô ấy trân trọng sự thấu hiểu nhạy cảm của anh ấy.

She appreciated his sensitive understanding.

Ghi chú

Sensitive là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của sensitive nhé! checkNghĩa 1: Dễ cảm nhận hoặc bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc hoàn cảnh xung quanh. Ví dụ: She is sensitive to others’ feelings and always tries to be understanding. (Cô ấy nhạy cảm với cảm xúc của người khác và luôn cố gắng thấu hiểu.) checkNghĩa 2: Dễ bị kích ứng hoặc tổn thương, thường nói về cơ thể hoặc sức khỏe. Ví dụ: His skin is very sensitive to sunlight, so he avoids going out during the day. (Da của anh ấy rất nhạy cảm với ánh sáng mặt trời, vì vậy anh ấy tránh ra ngoài vào ban ngày.) checkNghĩa 3: Yêu cầu sự cẩn trọng, thường nói về các vấn đề nhạy cảm hoặc tế nhị. Ví dụ: The issue is sensitive and should be handled with care. (Vấn đề này nhạy cảm và cần được xử lý cẩn thận.) checkNghĩa 4: Nhạy bén hoặc có khả năng nhận thức sâu sắc. Ví dụ: He has a sensitive ear for music, which makes him an excellent composer. (Anh ấy có đôi tai nhạy bén với âm nhạc, điều này khiến anh ấy trở thành một nhà soạn nhạc xuất sắc.)