VIETNAMESE
Thuốc tím
Dung dịch sát trùng
ENGLISH
Potassium permanganate
/pəˈtæsɪəm pɜːˈmæŋɡənət/
Antiseptic solution
“Thuốc tím” là dung dịch kali pemanganat dùng để sát trùng và làm sạch vết thương.
Ví dụ
1.
Thuốc tím làm sạch vết thương hiệu quả.
Potassium permanganate cleans wounds effectively.
2.
Y tá dùng thuốc tím cho vết thương.
The nurse used potassium permanganate for the injury.
Ghi chú
Từ Thuốc tím là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Disinfectant solution - Dung dịch khử trùng
Ví dụ:
Potassium permanganate is widely used as a disinfectant solution.
(Thuốc tím được sử dụng rộng rãi như một dung dịch khử trùng.)
Antiseptic - Thuốc sát trùng
Ví dụ:
Potassium permanganate acts as an antiseptic for cleaning wounds.
(Thuốc tím hoạt động như một thuốc sát trùng để làm sạch vết thương.)
Oxidizing agent - Chất oxy hóa
Ví dụ:
Potassium permanganate is a strong oxidizing agent used in water treatment.
(Thuốc tím là một chất oxy hóa mạnh được sử dụng trong xử lý nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết