VIETNAMESE
hồ đồ
bừa bãi, bất cẩn
ENGLISH
reckless
/ˈrɛkləs/
careless, thoughtless
Hồ đồ là hành động hoặc lời nói thiếu suy nghĩ, không cẩn trọng.
Ví dụ
1.
Lời nói hồ đồ của anh ấy xúc phạm mọi người.
His reckless remarks offended everyone.
2.
Hành vi hồ đồ thường dẫn đến hối tiếc.
Reckless behavior often leads to regrets.
Ghi chú
Hồ đồ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hồ đồ nhé!
Nghĩa 1: Nói năng hoặc hành động mà không suy nghĩ kỹ lưỡng.
Tiếng Anh: Reckless
Ví dụ: His reckless statements offended many people.
(Những lời nói hồ đồ của anh ấy đã xúc phạm nhiều người.)
Nghĩa 2: Thiếu logic hoặc không rõ ràng trong lập luận hoặc ý kiến.
Tiếng Anh: Illogical
Ví dụ: The argument was illogical and hard to follow.
(Lập luận hồ đồ và khó hiểu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết