VIETNAMESE

tính cách hiền lành

Hiền hậu, thiện tâm

ENGLISH

Kind-hearted

  
ADJ

/ˈkaɪndˌhɑrtɪd/

Gentle

Tính cách hiền lành là sự dễ chịu, không hung hăng hay làm tổn thương người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một người hiền lành.

He is a kind-hearted person.

2.

Những hành động hiền lành của cô ấy truyền cảm hứng cho người khác.

Her kind-hearted actions inspired others.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Kind-hearted nhé! checkKind-hearted – Nhân hậu, tốt bụng Phân biệt: Kind-hearted nghĩa là thể hiện lòng tốt và quan tâm đến người khác. Ví dụ: She is known as a kind-hearted teacher who loves her students. (Cô ấy được biết đến là một giáo viên nhân hậu, yêu thương học sinh của mình.) checkCompassionate – Đầy lòng trắc ẩn Phân biệt: Compassionate nghĩa là nhấn mạnh sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau và khó khăn của người khác. Ví dụ: He is a compassionate doctor who cares for his patients. (Anh ấy là một bác sĩ đầy lòng trắc ẩn, luôn quan tâm đến bệnh nhân của mình.)