VIETNAMESE
hack não
đau đầu
ENGLISH
mind-boggling
/ˈmaɪnd ˌbɒɡlɪŋ/
perplexing, bewildering
Hack não là trạng thái khó hiểu hoặc đòi hỏi tư duy rất nhiều.
Ví dụ
1.
Câu đố này hack não để giải được.
The puzzle was mind-boggling to solve.
2.
Các lý thuyết hack não thu hút các nhà khoa học.
Mind-boggling theories fascinate scientists.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mind-boggling nhé!
Overwhelming – Quá sức tưởng tượng
Phân biệt:
Overwhelming nhấn mạnh cảm giác bị áp đảo hoặc không thể đối phó, trong khi mind-boggling tập trung vào việc khó hiểu hoặc đáng kinh ngạc.
Ví dụ:
The overwhelming number of options made it hard to choose.
(Số lượng lựa chọn quá lớn khiến việc chọn lựa trở nên khó khăn.)
Astounding – Kinh ngạc
Phân biệt:
Astounding nhấn mạnh sự ngạc nhiên lớn, thường liên quan đến một phát hiện hoặc kết quả, trong khi mind-boggling có thể mang nghĩa phức tạp hoặc khó hiểu.
Ví dụ:
The scientist made an astounding discovery in the field of genetics.
(Nhà khoa học đã có một phát hiện kinh ngạc trong lĩnh vực di truyền học.)
Baffling – Khó hiểu
Phân biệt:
Baffling tập trung vào việc gây bối rối hoặc không thể giải thích, trong khi mind-boggling thường ám chỉ mức độ phức tạp hoặc kinh ngạc.
Ví dụ:
The detective faced a baffling mystery with no clues.
(Viên thám tử đối mặt với một bí ẩn khó hiểu không có manh mối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết