VIETNAMESE
Hệ thống tiêu hóa
Hệ tiêu hóa
ENGLISH
Digestive system
/daɪˈʤɛstɪv ˈsɪstəm/
Digestive organs
“Hệ thống tiêu hóa” là cơ quan giúp phân hủy thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
Ví dụ
1.
Hệ thống tiêu hóa xử lý thực phẩm hiệu quả.
The digestive system processes food efficiently.
2.
Hệ thống tiêu hóa bao gồm dạ dày và ruột.
The digestive system includes the stomach and intestines.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Digestive system nhé!
Gastrointestinal tract - Đường tiêu hóa
Phân biệt: Gastrointestinal tract là thuật ngữ chuyên môn, chỉ phần chính của hệ tiêu hóa bao gồm dạ dày và ruột.
Ví dụ:
The gastrointestinal tract processes food into nutrients.
(Đường tiêu hóa xử lý thức ăn thành chất dinh dưỡng.)
Digestive tract - Ống tiêu hóa
Phân biệt: Digestive tract tập trung vào cấu trúc dài liên tục từ miệng đến hậu môn.
Ví dụ:
The digestive tract must remain healthy for proper absorption of nutrients.
(Ống tiêu hóa cần khỏe mạnh để hấp thụ chất dinh dưỡng đúng cách.)
Alimentary canal - Kênh tiêu hóa
Phân biệt: Alimentary canal là cách diễn đạt đồng nghĩa, nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Ví dụ: Food travels through the alimentary canal during digestion. (Thức ăn di chuyển qua kênh tiêu hóa trong quá trình tiêu hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết