VIETNAMESE

Kiểm tra sức khỏe định kỳ

Khám định kỳ

ENGLISH

Routine checkup

  
NOUN

/ruːˈtiːn ˈtʃekʌp/

Regular examination

“Kiểm tra sức khỏe định kỳ” là việc đánh giá sức khỏe đều đặn trong khoảng thời gian xác định.

Ví dụ

1.

Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phòng bệnh.

Routine checkups help prevent diseases.

2.

Anh ấy đã bỏ lỡ kiểm tra sức khỏe định kỳ tháng trước.

He missed his routine checkup last month.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của routine checkup nhé! check Periodic examination - Kiểm tra định kỳ

Phân biệt: Periodic examination là thuật ngữ chung hơn, có thể áp dụng cho cả y học và các lĩnh vực khác.

Ví dụ: Periodic examinations are essential for early disease detection. (Kiểm tra định kỳ rất cần thiết để phát hiện bệnh sớm.) check Regular checkup - Kiểm tra thường xuyên

Phân biệt: Regular checkup nhấn mạnh tần suất kiểm tra được thực hiện đều đặn.

Ví dụ: Regular checkups are advised for individuals over 40. (Kiểm tra sức khỏe thường xuyên được khuyên thực hiện cho những người trên 40 tuổi.) check Preventive checkup - Kiểm tra phòng ngừa

Phân biệt: Preventive checkup tập trung vào mục đích phòng ngừa bệnh tật, khác với đánh giá tình trạng hiện tại.

Ví dụ: A preventive checkup can help avoid serious illnesses. (Một lần kiểm tra phòng ngừa có thể giúp tránh các bệnh nghiêm trọng.)