VIETNAMESE
Lọ nhỏ bằng thủy tinh đựng thuốc nước
Lọ thuốc nhỏ
ENGLISH
Ampoule
/ˈæmpuːl/
Medication container
“Lọ nhỏ bằng thủy tinh đựng thuốc nước” là dụng cụ chứa thuốc lỏng, thường dùng trong tiêm.
Ví dụ
1.
Lọ thuốc nhỏ được niêm kín để giữ vô trùng.
Ampoules are sealed to maintain sterility.
2.
Y tá mở lọ ampoule để tiêm.
The nurse opened an ampoule for the injection.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ampoule nhé!
Vial - Lọ thuốc
Phân biệt: Vial là loại lọ chứa thuốc lỏng hoặc bột, có thể làm từ thủy tinh hoặc nhựa, thường có nắp kín.
Ví dụ:
The nurse drew the vaccine from a vial.
(Y tá rút vắc-xin từ một lọ thuốc.)
Phial - Lọ thuốc nhỏ
Phân biệt: Phial là từ đồng nghĩa với ampoule, nhưng thường được sử dụng trong văn phong cổ điển hoặc Anh Anh.
Ví dụ:
The liquid medicine was stored in a phial.
(Thuốc lỏng được lưu trữ trong một lọ nhỏ.)
Injection bottle - Chai thuốc tiêm
Phân biệt: Injection bottle mô tả các chai chứa thuốc tiêm với dung tích lớn hơn so với ampoule.
Ví dụ: The injection bottle contained enough medicine for multiple doses. (Chai thuốc tiêm chứa đủ thuốc cho nhiều liều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết