VIETNAMESE

Ống nội khí quản

Ống dẫn khí

ENGLISH

Endotracheal tube

  
NOUN

/ˌɛndəʊˈtreɪkiəl tjuːb/

Breathing tube

“Ống nội khí quản” là thiết bị dùng để hỗ trợ thở trong gây mê hoặc cấp cứu.

Ví dụ

1.

Ống nội khí quản đảm bảo hô hấp đúng cách.

The endotracheal tube ensures proper ventilation.

2.

Bác sĩ gây mê đặt ống nội khí quản.

The anesthesiologist placed an endotracheal tube.

Ghi chú

Endotracheal tube là một từ vựng thuộc lĩnh vực gây mê và hồi sức cấp cứu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Intubation - Thủ thuật đặt nội khí quản Ví dụ: Intubation requires the placement of an endotracheal tube. (Thủ thuật đặt nội khí quản yêu cầu sử dụng ống nội khí quản.) check Airway management - Quản lý đường thở Ví dụ: Endotracheal tubes are crucial for airway management in critical patients. (Ống nội khí quản rất quan trọng trong việc quản lý đường thở cho bệnh nhân nguy kịch.) check Mechanical ventilation - Thở máy Ví dụ: The endotracheal tube connects the patient to mechanical ventilation. (Ống nội khí quản kết nối bệnh nhân với máy thở.)