VIETNAMESE

Phục hồi tóc

Phục hồi tóc

ENGLISH

Hair restoration

  
NOUN

/heər rɪˈstɒreɪʃən/

Hair treatment

“Phục hồi tóc” là quá trình cải thiện sức khỏe và vẻ ngoài của tóc bị hư tổn.

Ví dụ

1.

Phục hồi tóc giúp cải thiện tóc hư tổn.

Hair restoration improves damaged hair.

2.

Anh ấy đã chọn chương trình phục hồi tóc.

He opted for a hair restoration program.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hair restoration nhé! check Hair regrowth - Tái mọc tóc

Phân biệt: Hair regrowth tập trung vào việc kích thích tóc mọc trở lại ở những vùng tóc đã rụng.

Ví dụ: This treatment encourages hair regrowth in thinning areas. (Phương pháp điều trị này khuyến khích tóc tái mọc ở những vùng tóc mỏng.) check Hair repair - Sửa chữa tóc

Phân biệt: Hair repair nhấn mạnh vào việc khắc phục các vấn đề hư tổn như gãy rụng, khô xơ mà không nhất thiết liên quan đến mọc lại tóc.

Ví dụ: Hair repair masks are effective for damaged strands. (Mặt nạ sửa chữa tóc rất hiệu quả cho tóc bị hư tổn.) check Scalp treatment - Điều trị da đầu

Phân biệt: Scalp treatment tập trung vào việc cải thiện sức khỏe da đầu, điều này gián tiếp giúp phục hồi tóc.

Ví dụ: Scalp treatments improve hair health from the roots. (Các liệu pháp điều trị da đầu cải thiện sức khỏe tóc từ gốc.)