VIETNAMESE

sự đứng đắn

sự nghiêm túc

ENGLISH

propriety

  
NOUN

/prəˈpraɪəti/

decorum, correctness

Sự đứng đắn là thái độ nghiêm túc và đúng mực trong hành vi.

Ví dụ

1.

Giáo viên khen ngợi sự đứng đắn của anh ấy.

The teacher praised his sense of propriety.

2.

Sự đứng đắn rất quan trọng trong các môi trường trang trọng.

Propriety is essential in formal settings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của propriety nhé! check Decorum – Sự đúng mực Phân biệt: Decorum nhấn mạnh sự phù hợp và lịch sự trong cách cư xử hoặc lời nói, đặc biệt trong các tình huống xã hội hoặc trang trọng, trong khi propriety mang nghĩa rộng hơn về sự đúng đắn. Ví dụ: The decorum at the royal banquet impressed everyone. (Sự đúng mực tại buổi yến tiệc hoàng gia đã gây ấn tượng với mọi người.) check Etiquette – Quy tắc ứng xử Phân biệt: Etiquette chỉ các quy tắc hoặc chuẩn mực xã giao được chấp nhận, thường mang tính quy định hơn propriety, vốn chỉ sự đúng đắn chung. Ví dụ: She studied proper dining etiquette before the formal dinner. (Cô ấy học các quy tắc ứng xử trên bàn ăn trước bữa tiệc trang trọng.)