VIETNAMESE

Tư pháp

ngành luật pháp, pháp lý

ENGLISH

Judiciary

  
NOUN

/dʒuˈdɪʃəri/

legal system, court system

"Tư pháp" là hệ thống luật pháp và cơ quan thực thi pháp luật trong một quốc gia.

Ví dụ

1.

The judiciary plays a vital role in maintaining justice.

Tư pháp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì công lý.

2.

A strong judiciary ensures the rule of law.

Một ngành tư pháp mạnh đảm bảo sự tuân thủ pháp luật.

Ghi chú

Từ Judiciary là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Legislation - Pháp luật hoặc hệ thống luật pháp Ví dụ: New legislation was introduced to improve public safety. (Pháp luật mới được ban hành để cải thiện an toàn công cộng.) check Court system - Hệ thống tòa án Ví dụ: The court system ensures justice is served. (Hệ thống tòa án đảm bảo rằng công lý được thực thi.) check Judge - Thẩm phán Ví dụ: The judge delivered a fair verdict. (Thẩm phán đã đưa ra một phán quyết công bằng.) check Jury - Ban bồi thẩm Ví dụ: The jury reached a unanimous decision. (Ban bồi thẩm đã đạt được quyết định đồng thuận.) check Constitution - Hiến pháp Ví dụ: The judiciary interprets the constitution in legal cases. (Ngành tư pháp giải thích hiến pháp trong các vụ kiện pháp lý.)