VIETNAMESE
Thuốc thử
Hóa chất thử
ENGLISH
Reagent
/rɪˈeɪʤənt/
Test chemical
“Thuốc thử” là hóa chất được sử dụng để xác định hoặc đo lường chất khác trong thí nghiệm.
Ví dụ
1.
Thuốc thử phản ứng với dung dịch để xác định kim loại.
The reagent reacted with the solution to confirm the presence of metal.
2.
Phòng thí nghiệm dùng thuốc thử mới để kiểm tra.
The laboratory used a new reagent for testing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Reagent nhé!
Chemical indicator - Chất chỉ thị hóa học
Phân biệt: Chemical indicator được sử dụng để chỉ ra sự thay đổi hóa học, thường được dùng trong các phản ứng, không tập trung vào đo lường như reagent.
Ví dụ:
Chemical indicators change color to signal pH levels.
(Chất chỉ thị hóa học thay đổi màu sắc để biểu thị mức độ pH.)
Test solution - Dung dịch thử nghiệm
Phân biệt: Test solution là dung dịch chứa thuốc thử hoặc hóa chất dùng để kiểm tra trong thí nghiệm.
Ví dụ:
The test solution reacts with the sample to confirm its composition.
(Dung dịch thử nghiệm phản ứng với mẫu để xác định thành phần của nó.)
Analytical reagent - Thuốc thử phân tích
Phân biệt: Analytical reagent tập trung vào các hóa chất dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm, một dạng cụ thể của reagent.
Ví dụ: Analytical reagents ensure precise measurements in experiments. (Thuốc thử phân tích đảm bảo các phép đo chính xác trong thí nghiệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết