VIETNAMESE
hiếu danh
tham vọng
ENGLISH
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
fame-seeking, reputation-driven
Hiếu danh là ham muốn đạt được danh vọng hoặc tiếng tăm.
Ví dụ
1.
Anh ấy rất hiếu danh trong mục tiêu sự nghiệp.
He is highly ambitious in his career goals.
2.
Người hiếu danh thường đạt được thành công.
Ambitious individuals often achieve success.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ambitious nhé!
Aspiring – Có khát vọng
Phân biệt:
Aspiring nhấn mạnh khao khát hoặc mục tiêu cá nhân trong tương lai, trong khi ambitious bao gồm cả thái độ quyết tâm để đạt được chúng.
Ví dụ:
The aspiring artist worked hard to improve his skills.
(Nghệ sĩ đầy khát vọng đã làm việc chăm chỉ để cải thiện kỹ năng của mình.)
Driven – Có động lực
Phân biệt:
Driven nhấn mạnh vào sự quyết tâm và động lực mạnh mẽ, trong khi ambitious có thể chỉ là mong muốn đạt được điều gì đó lớn lao.
Ví dụ:
Her driven personality ensures she never gives up.
(Tính cách đầy động lực của cô ấy đảm bảo rằng cô ấy không bao giờ từ bỏ.)
Overambitious – Tham vọng quá mức
Phân biệt:
Overambitious mô tả tham vọng vượt quá khả năng hoặc thực tế, thường mang sắc thái tiêu cực hơn ambitious.
Ví dụ:
His overambitious plan failed due to a lack of resources.
(Kế hoạch quá tham vọng của anh ấy thất bại vì thiếu nguồn lực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết