VIETNAMESE

Thuốc hóa dược

Thuốc hóa học

ENGLISH

Pharmaceutical drug

  
NOUN

/ˌfɑːməˈsuːtɪkəl drʌɡ/

Synthetic medicine

“Thuốc hóa dược” là loại thuốc được tổng hợp từ các chất hóa học trong phòng thí nghiệm.

Ví dụ

1.

Thuốc hóa dược được sử dụng rộng rãi trong điều trị.

Pharmaceutical drugs are widely used in treatment.

2.

Anh ấy nghiên cứu các loại thuốc hóa dược mới.

He researches new pharmaceutical drugs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Pharmaceutical drug nhé! check Synthetic medicine - Thuốc tổng hợp

Phân biệt: Synthetic medicine tập trung vào việc thuốc được sản xuất hoàn toàn từ các hợp chất hóa học, tương tự pharmaceutical drug.

Ví dụ: Synthetic medicines are commonly used for chronic conditions. (Thuốc tổng hợp thường được sử dụng cho các bệnh mãn tính.) check Chemical drug - Thuốc hóa học

Phân biệt: Chemical drug nhấn mạnh vào nguồn gốc hóa học của thuốc, thường được sử dụng trong các nghiên cứu dược phẩm.

Ví dụ: Chemical drugs are effective in treating bacterial infections. (Thuốc hóa học hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn.) check Lab-synthesized drug - Thuốc tổng hợp trong phòng thí nghiệm

Phân biệt: Lab-synthesized drug chỉ rõ thuốc được phát triển và sản xuất trong môi trường phòng thí nghiệm.

Ví dụ: Lab-synthesized drugs have revolutionized modern medicine. (Thuốc tổng hợp trong phòng thí nghiệm đã cách mạng hóa y học hiện đại.)