VIETNAMESE
Thuốc nhỏ mũi
Thuốc thông mũi
ENGLISH
Nasal drops
/ˈneɪzəl drɒps/
Decongestant
“Thuốc nhỏ mũi” là sản phẩm dạng lỏng được nhỏ vào mũi để làm thông thoáng đường hô hấp.
Ví dụ
1.
Thuốc nhỏ mũi làm thông thoáng mũi hiệu quả.
Nasal drops clear nasal congestion effectively.
2.
Anh ấy dùng thuốc nhỏ mũi cho tình trạng nghẹt mũi.
He used nasal drops for his blocked nose.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Nasal drops nhé!
Nasal spray - Xịt mũi
Phân biệt: Nasal spray là dạng xịt, khác với nasal drops ở cách sử dụng và dạng thức.
Ví dụ:
Nasal sprays are effective for quick relief from nasal congestion.
(Xịt mũi hiệu quả trong việc giảm nhanh nghẹt mũi.)
Decongestant drops - Thuốc nhỏ mũi thông mũi
Phân biệt: Decongestant drops là loại thuốc nhỏ mũi tập trung vào việc làm thông mũi khi bị nghẹt.
Ví dụ:
Decongestant drops provide relief during colds and allergies.
(Thuốc nhỏ mũi thông mũi mang lại sự thoải mái trong lúc cảm lạnh và dị ứng.)
Saline nasal drops - Thuốc nhỏ mũi muối sinh lý
Phân biệt: Saline nasal drops chỉ chứa muối sinh lý, thường dùng để làm sạch mũi và an toàn hơn cho trẻ em.
Ví dụ: Saline nasal drops are recommended for infants with a blocked nose. (Thuốc nhỏ mũi muối sinh lý được khuyên dùng cho trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết