VIETNAMESE
hâm
lập dị
ENGLISH
eccentric
/ɪkˈsɛntrɪk/
quirky, peculiar
Hâm là hơi kỳ quặc, khác thường trong cách suy nghĩ hoặc hành xử.
Ví dụ
1.
Thói quen hâm của anh ấy làm đồng nghiệp thích thú.
His eccentric habits amused his colleagues.
2.
Tính cách hâm thêm màu sắc cho cuộc sống.
Eccentric personalities add color to life.
Ghi chú
Hâm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hâm nhé!
Nghĩa 1: Làm ấm thứ gì đó mà không để quá nóng.
Tiếng Anh: Warm up
Ví dụ: You should warm up the leftovers before eating.
(Bạn nên hâm nóng thức ăn thừa trước khi ăn.)
Nghĩa 2: Dùng để mô tả tính cách hơi kỳ quặc, không giống người khác.
Tiếng Anh: Eccentric
Ví dụ: Her eccentric fashion sense always draws attention.
(Cách ăn mặc hâm hâm của cô ấy luôn thu hút sự chú ý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết