VIETNAMESE
Từ phía bên
cạnh bên, góc bên
ENGLISH
From the side
/frɒm ðə saɪd/
from the edge
"Từ phía bên" là từ một vị trí hoặc góc độ nằm ở cạnh hoặc bên của một vật thể hoặc khu vực.
Ví dụ
1.
She approached the house from the side to avoid being seen.
Cô ấy tiến đến ngôi nhà từ phía bên để tránh bị nhìn thấy.
2.
The car was hit from the side during the collision.
Chiếc xe bị va chạm từ phía bên trong vụ tai nạn.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ From the side khi nói hoặc viết nhé!
Look from the side - Quan sát từ góc độ khác
Ví dụ:
Try to look from the side at the problem.
(Hãy thử nhìn vấn đề từ góc độ khác.)
Attack from the side - Tấn công từ bên hông
Ví dụ:
The enemy attacked from the side.
(Kẻ thù tấn công từ phía bên.)
Support from the side - Hỗ trợ từ bên lề
Ví dụ:
He provided support from the side during the event.
(Anh ấy đã hỗ trợ từ phía bên trong suốt sự kiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết