VIETNAMESE

hát theo

hát cùng

ENGLISH

Singing along

  
VERB

/ˈsɪŋɪŋ əˈlɔːŋ/

“Hát theo” là hành động hát cùng một bài với ai đó, thường là không chính thức.

Ví dụ

1.

Anh ấy thích hát theo những bài hát yêu thích của mình.

He loves singing along to his favorite songs.

2.

Hát theo mang lại niềm vui trong các buổi tụ họp gia đình.

Singing along brings joy to family gatherings.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ singing along khi nói hoặc viết nhé! check Sing along to (a song) - Hát theo một bài hát Ví dụ: She loves to sing along to the radio while driving. (Cô ấy thích hát theo đài khi đang lái xe.) check Sing along with (someone) - Hát cùng với ai đó Ví dụ: The children sang along with their teacher during music class. (Những đứa trẻ hát theo cô giáo trong giờ học nhạc.) check Sing along at (a place) - Hát theo tại một địa điểm Ví dụ: The audience was singing along at the concert. (Khán giả đã hát theo trong buổi hòa nhạc.) check Start singing along - Bắt đầu hát theo Ví dụ: As soon as the song started, everyone began singing along. (Ngay khi bài hát bắt đầu, mọi người đều hát theo.)