VIETNAMESE
rò rỉ thông tin
tiết lộ
ENGLISH
leak
/liːk/
disclose
Rò rỉ thông tin là việc thông tin bị tiết lộ ngoài ý muốn hoặc bí mật.
Ví dụ
1.
The document was leaked online.
Tài liệu bị rò rỉ trên mạng.
2.
Important details were leaked to the press.
Những chi tiết quan trọng bị rò rỉ ra báo chí.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ leak trong ngữ cảnh thông tin nhé!
Information leaks - Rò rỉ thông tin
Ví dụ:
The company faced a major information leak.
(Công ty đối mặt với một vụ rò rỉ thông tin lớn.)
Confidential leaks - Rò rỉ thông tin mật
Ví dụ:
Confidential information was leaked to the media.
(Thông tin mật bị rò rỉ ra truyền thông.)
Prevent leaks - Ngăn chặn rò rỉ
Ví dụ:
New policies were implemented to prevent leaks.
(Các chính sách mới được thực hiện để ngăn chặn rò rỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết