VIETNAMESE
hiện tượng biến điệu
biến đổi cao độ
ENGLISH
Pitch modulation
/pɪʧ ˌmɒdjʊˈleɪʃən/
Melodic shift
“Hiện tượng biến điệu” là sự thay đổi cao độ hoặc âm điệu trong âm nhạc, thường để tạo sự biến đổi giai điệu.
Ví dụ
1.
Biến điệu tạo nên một giai điệu sinh động.
Pitch modulation creates a dynamic melody.
2.
Biến điệu làm cho các sáng tác âm nhạc trở nên thú vị hơn.
Pitch modulation adds excitement to musical compositions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pitch modulation khi nói hoặc viết nhé!
Apply pitch modulation to (a sound) - Áp dụng biến điệu vào âm thanh
Ví dụ:
The sound engineer applied pitch modulation to create a unique effect.
(Kỹ sư âm thanh đã áp dụng biến điệu để tạo hiệu ứng độc đáo.)
Experiment with pitch modulation - Thử nghiệm biến điệu
Ví dụ:
The musician experimented with pitch modulation to make the melody more dynamic.
(Nhạc sĩ đã thử nghiệm biến điệu để làm cho giai điệu trở nên sống động hơn.)
Incorporate pitch modulation into (a song) - Tích hợp biến điệu vào bài hát
Ví dụ:
The composer incorporated pitch modulation into the chorus for variation.
(Nhà soạn nhạc đã tích hợp biến điệu vào đoạn điệp khúc để tạo sự đa dạng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết