VIETNAMESE

sự cả gan

sự táo bạo

ENGLISH

audacity

  
NOUN

/ɔːˈdæsɪti/

boldness, daring

Sự cả gan là hành động liều lĩnh hoặc táo bạo mà không lo ngại hậu quả.

Ví dụ

1.

Cô ấy có cả gan thách thức anh ta.

She had the audacity to challenge him.

2.

Sự cả gan của anh ấy đã khiến mọi người trong phòng ấn tượng.

His audacity impressed everyone in the room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của audacity nhé! check Boldness – Sự táo bạo Phân biệt: Boldness nhấn mạnh sự tự tin hoặc dũng cảm, không mang sắc thái tiêu cực như audacity. Ví dụ: Her boldness in taking risks paid off. (Sự táo bạo của cô ấy khi chấp nhận rủi ro đã được đền đáp.) check Bravery – Sự can đảm Phân biệt: Bravery mang tính tích cực, chỉ lòng dũng cảm trong những tình huống nguy hiểm, không hàm ý sự liều lĩnh như audacity. Ví dụ: He showed bravery in rescuing the child. (Anh ấy thể hiện sự can đảm khi cứu đứa trẻ.) check Impudence – Sự hỗn xược Phân biệt: Impudence mang ý nghĩa tiêu cực hơn audacity, chỉ thái độ không tôn trọng hoặc trơ tráo. Ví dụ: His impudence shocked everyone in the room. (Sự hỗn xược của anh ấy khiến mọi người trong phòng kinh ngạc.)