VIETNAMESE
Thuốc biệt dược gốc
ENGLISH
Brand-name drug
/brænd neɪm drʌg/
Proprietary medicine
“Thuốc biệt dược gốc” là loại thuốc đầu tiên được cấp phép lưu hành trên cơ sở đã có đầy đủ dữ liệu về chất lượng, an toàn và hiệu quả.
Ví dụ
1.
Thuốc biệt dược gốc được tin dùng rộng rãi.
The brand-name drug is widely trusted.
2.
Các bác sĩ kê đơn thuốc biệt dược gốc.
Physicians prescribe brand-name drugs.
Ghi chú
Brand-name drug là một từ vựng thuộc lĩnh vực dược phẩm và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Generic drug - Thuốc gốc chung
Ví dụ:
Generic drugs are often cheaper alternatives to brand-name drugs.
(Thuốc gốc chung thường là lựa chọn rẻ hơn so với thuốc biệt dược gốc.)
Patented medicine - Thuốc được cấp bằng sáng chế
Ví dụ:
Brand-name drugs are also known as patented medicines during their exclusivity period.
(Thuốc biệt dược gốc còn được gọi là thuốc được cấp bằng sáng chế trong thời gian độc quyền.)
Innovator drug - Thuốc sáng chế
Ví dụ:
An innovator drug undergoes extensive clinical trials before approval.
(Một loại thuốc sáng chế phải trải qua các thử nghiệm lâm sàng mở rộng trước khi được cấp phép.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết