VIETNAMESE

Trung lập

không thiên vị

ENGLISH

Neutral

  
ADJ

/ˈnuːtrəl/

Impartial, unbiased

"Trung lập" là không thiên về bên nào trong tranh chấp hoặc vấn đề.

Ví dụ

1.

The country remained neutral during the conflict.

Quốc gia giữ trung lập trong suốt cuộc xung đột.

2.

His opinion on the issue was neutral.

Quan điểm của anh ấy về vấn đề là trung lập.

Ghi chú

Neutral là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Neutral nhé! check Trung tính - Không có tính axit hay kiềm Ví dụ: This solution is chemically neutral. (Dung dịch này có tính trung tính về mặt hóa học.) check Không nghiêng về bên nào trong cuộc tranh cãi hoặc xung đột Ví dụ: Switzerland has always been a neutral country. (Thụy Sĩ luôn là một quốc gia trung lập.)