VIETNAMESE
khí nhạc
ENGLISH
instrumental music
/ˌɪn.strəˈmen.tl ˈmjuː.zɪk/
Khí nhạc là âm nhạc dành cho sự diễn tấu trên các nhạc cụ. KN có thể có dạng độc tấu (có phần đệm hoặc không) tốp tấu thính phòng hoặc dàn nhạc.
Ví dụ
1.
Tôi thích nghe khí nhạc khi học.
I prefer listening to instrumental music when studying.
2.
Khí nhạc trong nền làm bữa tối trở nên thư giãn hơn.
The instrumental music in the background made the dinner more relaxing.
Ghi chú
Khí nhạc - Instrumental music thuộc lĩnh vực âm nhạc. Cùng DOL tìm hiểu các từ vựng liên quan nhé!
Orchestral music - Nhạc giao hưởng
Ví dụ:
Beethoven's orchestral music is legendary.
(Nhạc giao hưởng của Beethoven là huyền thoại.)
Background music - Nhạc nền
Ví dụ:
Instrumental music is great as background music for studying.
(Nhạc khí rất phù hợp làm nhạc nền khi học tập.)
Symphony - Bản giao hưởng
Ví dụ:
Mozart composed many beautiful symphonies.
(Mozart sáng tác nhiều bản giao hưởng tuyệt đẹp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết