VIETNAMESE

nhạc buồn

Nhạc sầu

ENGLISH

Sad music

  
NOUN

/sæd ˈmjuːzɪk/

Melancholic tunes

Nhạc buồn là thể loại nhạc mang sắc thái trầm lắng, buồn bã.

Ví dụ

1.

Nhạc buồn giúp con người thể hiện cảm xúc.

Sad music helps people express emotions.

2.

Những bản nhạc buốn rất giàu cảm xúc.

Sad music is deeply emotional.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa của từ Sad music nhé! Sad music là cụm từ phổ biến dùng để miêu tả những bài hát mang sắc thái buồn bã hoặc gợi cảm xúc. Từ Sad có nhiều từ đồng nghĩa, mỗi từ mang một sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng, giúp mở rộng vốn từ của bạn. check Melancholic music - Nhạc trầm buồn Ví dụ: The melancholic music brought tears to her eyes. (Bản nhạc trầm buồn khiến cô ấy rơi nước mắt.) check Heartbreaking music - Nhạc đau lòng Ví dụ: The heartbreaking music told a story of lost love. (Bản nhạc đau lòng kể câu chuyện về tình yêu đã mất.) check Somber music - Nhạc ảm đạm Ví dụ: The somber music perfectly matched the mood of the movie. (Bản nhạc ảm đạm phù hợp hoàn hảo với tâm trạng của bộ phim.)