VIETNAMESE
Không bổ
Không có dinh dưỡng
ENGLISH
Non-nutritious
/nɒn njʊˈtrɪʃəs/
Unhealthy
“Không bổ” là thức ăn hoặc thuốc không cung cấp nhiều giá trị dinh dưỡng hoặc sức khỏe.
Ví dụ
1.
Không bổ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.
Non-nutritious snacks contribute to poor health.
2.
Tránh thức ăn không bổ để có sức khỏe tốt hơn.
Avoid non-nutritious foods for better health.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Non-nutritious nhé!
Low-nutrient - Ít dinh dưỡng
Phân biệt: Low-nutrient nhấn mạnh vào việc thiếu chất dinh dưỡng trong thực phẩm, tương tự non-nutritious.
Ví dụ:
Junk food is often low-nutrient and high in calories.
(Thức ăn nhanh thường ít dinh dưỡng và nhiều calo.)
Empty-calorie - Calo rỗng
Phân biệt: Empty-calorie tập trung vào thực phẩm có năng lượng cao nhưng thiếu dưỡng chất thiết yếu.
Ví dụ:
Sodas are considered empty-calorie beverages.
(Nước ngọt được coi là đồ uống chứa calo rỗng.)
Unhealthy - Không tốt cho sức khỏe
Phân biệt: Unhealthy là thuật ngữ rộng hơn, không chỉ về dinh dưỡng mà còn về các yếu tố gây hại khác.
Ví dụ: Eating too much unhealthy food can lead to chronic diseases. (Ăn quá nhiều thực phẩm không tốt cho sức khỏe có thể dẫn đến các bệnh mãn tính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết