VIETNAMESE
Nhãn áp kế
Dụng cụ đo áp suất mắt
ENGLISH
Tonometer
/təˈnɒmɪtər/
Eye pressure gauge
“Nhãn áp kế” là thiết bị dùng để đo áp suất bên trong mắt.
Ví dụ
1.
Bác sĩ đo thị lực đã dùng nhãn áp kế cho bệnh nhân.
The optometrist used a tonometer on the patient.
2.
Nhãn áp kế giúp phát hiện sớm bệnh tăng nhãn áp.
Tonometers help detect glaucoma early.
Ghi chú
Tonometer là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhãn khoa và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Intraocular pressure - Áp suất nội nhãn
Ví dụ: A tonometer is used to measure intraocular pressure in glaucoma patients.
(Nhãn áp kế được sử dụng để đo áp suất nội nhãn ở bệnh nhân bị tăng nhãn áp.)
Glaucoma screening - Tầm soát tăng nhãn áp
Ví dụ: Regular glaucoma screenings include tonometry tests.
(Tầm soát tăng nhãn áp thường xuyên bao gồm các xét nghiệm đo nhãn áp.)
Ophthalmic instrument - Dụng cụ nhãn khoa
Ví dụ: The tonometer is an essential ophthalmic instrument for eye care.
(Nhãn áp kế là một dụng cụ nhãn khoa quan trọng trong chăm sóc mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết