VIETNAMESE

Sờ nắn chẩn bệnh

Khám bằng tay

ENGLISH

Palpation

  
NOUN

/pælˈpeɪʃən/

Manual examination

“Sờ nắn chẩn bệnh” là phương pháp khám bệnh bằng cách dùng tay cảm nhận cơ thể.

Ví dụ

1.

Sờ nắn chẩn bệnh giúp chẩn đoán một số bệnh.

Palpation helps in diagnosing certain diseases.

2.

Bác sĩ sử dụng sờ nắn chẩn bệnh để phát hiện bất thường.

Doctors use palpation for detecting abnormalities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Palpation nhé! check Touch examination - Khám bằng cách chạm

Phân biệt: Touch examination là thuật ngữ chung, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực y khoa.

Ví dụ: The doctor conducted a touch examination to locate the swelling. (Bác sĩ đã tiến hành khám bằng cách chạm để xác định vị trí sưng.) check Tactile evaluation - Đánh giá qua xúc giác

Phân biệt: Tactile evaluation nhấn mạnh vào việc dùng xúc giác để đánh giá tình trạng cơ thể.

Ví dụ: A tactile evaluation helped the physician detect the lump. (Đánh giá qua xúc giác giúp bác sĩ phát hiện khối u.) check Manual diagnosis - Chẩn đoán bằng tay

Phân biệt: Manual diagnosis là thuật ngữ chuyên ngành hơn, nhấn mạnh việc chẩn đoán bằng thao tác tay.

Ví dụ: Manual diagnosis was crucial in identifying the internal issue. (Chẩn đoán bằng tay rất quan trọng để xác định vấn đề bên trong.)