VIETNAMESE

thiếu muối

Nhạt nhẽo

ENGLISH

Dull

  
ADJ

/dʌl/

Boring

Thiếu muối là ẩn dụ cho sự nhạt nhẽo, không có sự thú vị.

Ví dụ

1.

Chương trình khá thiếu muối.

The show was rather dull.

2.

Khiếu hài hước của anh ấy bị coi là thiếu muối.

His humor was considered dull.

Ghi chú

Thiếu muối là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thiếu muối nhé! checkNghĩa 1: Không đủ lượng muối cần thiết (nghĩa đen). Tiếng Anh: Salt deficiency Ví dụ: Salt deficiency can cause health problems. (Thiếu muối có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe.) checkNghĩa 2: Nhạt nhẽo, không thú vị (nghĩa bóng). Tiếng Anh: Dull Ví dụ: His jokes are so dull. (Những câu đùa của anh ấy thật thiếu muối.) checkNghĩa 3: Không có sự sáng tạo hoặc hấp dẫn trong tính cách hay hành động. Tiếng Anh: Bland Ví dụ: The conversation felt bland and uninspiring. (Cuộc trò chuyện cảm giác thiếu muối và không truyền cảm hứng.)