VIETNAMESE

Giảm đau

Giảm cảm giác đau

ENGLISH

Pain relief

  
NOUN

/peɪn rɪˈliːf/

Analgesia

“Giảm đau” là giảm cảm giác đau qua phương pháp vật lý hoặc thuốc.

Ví dụ

1.

Giảm đau được thực hiện bằng thuốc.

Pain relief was achieved with medication.

2.

Vật lý trị liệu mang lại giảm đau.

Physical therapy offers pain relief.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pain relief nhé! check Pain management - Quản lý đau

Phân biệt: Pain management là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm tất cả các biện pháp kiểm soát đau như thuốc, liệu pháp vật lý, hoặc tâm lý.

Ví dụ: Effective pain management is crucial for patients with chronic conditions. (Quản lý đau hiệu quả rất quan trọng đối với bệnh nhân mắc bệnh mãn tính.) check Analgesia - Giảm đau bằng thuốc

Phân biệt: Analgesia nhấn mạnh việc giảm đau thông qua thuốc giảm đau.

Ví dụ: The patient was given analgesia to alleviate post-surgical pain. (Bệnh nhân đã được dùng thuốc giảm đau để giảm đau sau phẫu thuật.) check Pain alleviation - Giảm bớt đau

Phân biệt: Pain alleviation thường được dùng để chỉ sự giảm nhẹ đau trong thời gian ngắn.

Ví dụ: Pain alleviation techniques include massage and heat therapy. (Các kỹ thuật giảm đau bao gồm massage và trị liệu nhiệt.)