VIETNAMESE

thiện chiến

Chiến đấu giỏi

ENGLISH

Skilled Fighter

  
NOUN

/skɪld ˈfaɪtər/

Warrior

Thiện chiến là có kỹ năng, năng lực cao trong chiến đấu hoặc công việc khó khăn.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một chiến binh thiện chiến trong quân đội.

He was a skilled fighter in the army.

2.

Cô ấy chứng tỏ mình là người thiện chiến trong các cuộc tranh luận.

She proved to be a skilled fighter in debates.

Ghi chú

Thiện chiến là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thiện chiến nhé! checkNghĩa 1: Giỏi chiến đấu, có kỹ năng cao trong việc đối đầu. Tiếng Anh: Skilled Fighter Ví dụ: He is a skilled fighter who has won many battles. (Anh ấy là một chiến binh thiện chiến đã giành được nhiều chiến thắng.) checkNghĩa 2: Thành thạo hoặc có năng lực vượt trội trong các tình huống đòi hỏi sự đối đầu hoặc giải quyết khó khăn. Tiếng Anh: Competent Warrior Ví dụ: The competent warrior led his team to victory. (Chiến binh thiện chiến đã dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng.)