VIETNAMESE
Ký ninh
Thuốc chống sốt rét
ENGLISH
Quinine
/ˈkwaɪnaɪn/
Antimalarial
“Ký ninh” là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét.
Ví dụ
1.
Ký ninh hiệu quả trong điều trị sốt rét.
Quinine is effective in treating malaria.
2.
Bác sĩ kê ký ninh cho bệnh nhân.
The doctor prescribed quinine for the patient.
Ghi chú
Từ Ký ninh là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và dược học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Antimalarial drug - Thuốc chống sốt rét
Ví dụ: Quinine is one of the oldest antimalarial drugs used worldwide.
(Ký ninh là một trong những loại thuốc chống sốt rét lâu đời nhất được sử dụng trên toàn thế giới.)
Cinchona alkaloid - Alkaloid từ cây canh-ki-na
Ví dụ: Quinine is derived from the cinchona tree, a natural source of alkaloids.
(Ký ninh được chiết xuất từ cây canh-ki-na, một nguồn tự nhiên của alkaloid.)
Antiparasitic agent - Tác nhân chống ký sinh trùng
Ví dụ: Quinine acts as an antiparasitic agent to eliminate malaria parasites.
(Ký ninh hoạt động như một tác nhân chống ký sinh trùng để tiêu diệt ký sinh trùng sốt rét.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết