VIETNAMESE
Que thăm dò
Dụng cụ thăm dò
ENGLISH
Medical probe
/ˈmɛdɪkəl prəʊb/
Diagnostic stick
“Que thăm dò” là dụng cụ y tế dùng để kiểm tra hoặc tiếp cận các vị trí khó trong cơ thể.
Ví dụ
1.
Que thăm dò hỗ trợ kiểm tra chi tiết.
Medical probes assist in detailed examinations.
2.
Bác sĩ dùng que thăm dò trong thủ thuật.
The surgeon used a medical probe during the procedure.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Medical probe nhé!
Exploratory instrument - Dụng cụ thăm dò
Phân biệt: Exploratory instrument bao quát hơn, chỉ tất cả các dụng cụ dùng để kiểm tra hoặc thăm dò trong y học.
Ví dụ:
Medical probes are among the most commonly used exploratory instruments.
(Que thăm dò là một trong những dụng cụ thăm dò được sử dụng phổ biến nhất.)
Surgical probe - Que thăm dò phẫu thuật
Phân biệt: Surgical probe được thiết kế đặc biệt cho các ca phẫu thuật, giúp kiểm tra và tiếp cận các khu vực khó.
Ví dụ:
Surgical probes are used to identify and navigate narrow passages.
(Que thăm dò phẫu thuật được sử dụng để xác định và tiếp cận các lối hẹp.)
Diagnostic probe - Que thăm dò chẩn đoán
Phân biệt: Diagnostic probe tập trung vào việc hỗ trợ chẩn đoán bệnh lý hoặc kiểm tra tổn thương.
Ví dụ: Diagnostic probes help locate fractures in hard-to-reach areas. (Que thăm dò chẩn đoán giúp phát hiện gãy xương ở các khu vực khó tiếp cận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết