VIETNAMESE
Que test COVID
Dụng cụ xét nghiệm COVID
ENGLISH
COVID test swab
/ˈkəʊvɪd tɛst swɒb/
Nasal swab stick
“Que test COVID” là dụng cụ dùng để kiểm tra sự hiện diện của virus COVID-19.
Ví dụ
1.
Que test COVID cần thiết để chẩn đoán.
COVID test swabs are essential for diagnosis.
2.
Cô ấy dùng que test COVID để kiểm tra nhiễm bệnh.
She used a COVID test swab to check for infection.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến COVID test swab nhé!
Nasal swab - Que lấy mẫu mũi
Phân biệt: Nasal swab được sử dụng để lấy mẫu từ mũi, thường là phương pháp phổ biến trong xét nghiệm COVID-19.
Ví dụ:
Nasal swabs are effective for detecting respiratory infections.
(Que lấy mẫu mũi hiệu quả trong việc phát hiện các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.)
Oral swab - Que lấy mẫu họng
Phân biệt: Oral swab được dùng để lấy mẫu từ cổ họng, thường kết hợp với xét nghiệm COVID
Ví dụ:
Oral swabs are less invasive but still accurate for testing.
(Que lấy mẫu họng ít xâm lấn hơn nhưng vẫn chính xác để xét nghiệm.)
Antigen test swab - Que xét nghiệm kháng nguyên
Phân biệt: Antigen test swab tập trung vào xét nghiệm kháng nguyên, nhanh chóng và tiện lợi hơn xét nghiệm PCR.
Ví dụ: Antigen test swabs provide results within 15 minutes. (Que xét nghiệm kháng nguyên cung cấp kết quả trong vòng 15 phút.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết