VIETNAMESE
tính cách nóng nảy
Nóng tính
ENGLISH
Hot-tempered
/ˌhɑːtˈtɛmpərd/
Irritable
Tính cách nóng nảy là dễ nổi giận, mất bình tĩnh.
Ví dụ
1.
Anh ấy nổi tiếng là người nóng nảy.
He is known for being hot-tempered.
2.
Họ tránh tranh cãi với quản lý nóng nảy.
They avoided arguing with the hot-tempered manager.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hot-tempered nhé!
Hot-tempered – Nóng nảy
Phân biệt:
Hot-tempered mô tả người dễ nổi giận hoặc mất bình tĩnh.
Ví dụ:
He is hot-tempered and often argues with his colleagues.
(Anh ấy nóng nảy và thường xuyên tranh cãi với đồng nghiệp.)
Irritable – Cáu kỉnh
Phân biệt:
Irritable chỉ trạng thái dễ dàng bị kích thích hoặc cáu gắt.
Ví dụ:
Lack of sleep made him irritable all day.
(Thiếu ngủ khiến anh ấy cáu kỉnh cả ngày.)
Short-tempered – Dễ cáu
Phân biệt:
Short-tempered mô tả người có khuynh hướng nổi giận nhanh chóng.
Ví dụ:
She is short-tempered and gets annoyed over small things.
(Cô ấy dễ cáu và thường khó chịu vì những điều nhỏ nhặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết