VIETNAMESE
Vết khâu
Đường khâu
ENGLISH
Suture
/ˈsuːtʃər/
Stitch
“Vết khâu” là mối nối được thực hiện bằng chỉ để đóng vết thương.
Ví dụ
1.
Bác sĩ đã tháo các vết khâu cẩn thận.
The doctor removed the sutures carefully.
2.
Vết khâu được dùng để đóng các vết thương sâu.
Sutures are used to close deep wounds.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ suture khi nói hoặc viết nhé!
Apply a suture - Khâu vết thương
Ví dụ: The doctor applied a suture to close the deep wound.
(Bác sĩ đã khâu vết thương sâu.)
Remove sutures - Gỡ bỏ chỉ khâu
Ví dụ: The sutures were removed after the wound healed.
(Chỉ khâu được gỡ bỏ sau khi vết thương lành.)
Suture material - Vật liệu chỉ khâu
Ví dụ: Absorbable suture material dissolves naturally over time.
(Vật liệu chỉ khâu tự tiêu tan tự nhiên theo thời gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết