VIETNAMESE

Ích mẫu

Thảo dược

ENGLISH

Motherwort

  
NOUN

/ˈmʌðəwɜːt/

Herbal medicine

“Ích mẫu” là một loại thảo dược giúp hỗ trợ điều hòa kinh nguyệt và giảm đau bụng kinh.

Ví dụ

1.

Ích mẫu được dùng để giảm đau bụng kinh.

Motherwort is used for menstrual relief.

2.

Cô ấy uống trà ích mẫu để cải thiện sức khỏe.

She drinks motherwort tea for health benefits.

Ghi chú

Từ Ích mẫu là một từ vựng thuộc lĩnh vực thảo dược và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Herbal remedy - Phương thuốc thảo dược Ví dụ: Motherwort is a common herbal remedy for menstrual disorders. (Ích mẫu là một phương thuốc thảo dược phổ biến để điều trị rối loạn kinh nguyệt.) check Uterine tonic - Thuốc bổ tử cung Ví dụ: Motherwort acts as a uterine tonic to support women's health. (Ích mẫu hoạt động như một loại thuốc bổ tử cung để hỗ trợ sức khỏe phụ nữ.) check Menstrual regulator - Điều hòa kinh nguyệt Ví dụ: This herb is widely used as a menstrual regulator. (Loại thảo dược này được sử dụng rộng rãi để điều hòa kinh nguyệt.)