VIETNAMESE

hận đời

cay đắng

word

ENGLISH

resentful

  
ADJ

/rɪˈzentfl/

bitter, disillusioned

Hận đời là cảm giác cay đắng, thất vọng về cuộc sống.

Ví dụ

1.

Anh ấy trở nên hận đời sau khi mất tất cả.

He became resentful after losing everything.

2.

Hận đời có thể khiến con người bị cô lập.

Resentful attitudes can isolate people.

Ghi chú

Hận đời là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hận đời nhé! check Nghĩa 1: Có cảm giác tức giận, oán trách cuộc đời vì bất hạnh hoặc thất bại. Tiếng Anh: Resentful of life Ví dụ: He became resentful of life after losing his job and family. (Anh ấy hận đời sau khi mất việc và gia đình.) check Nghĩa 2: Sự cay đắng và thất vọng với xã hội hoặc hoàn cảnh xung quanh. Tiếng Anh: Bitter towards life Ví dụ: Her bitter attitude towards life made her distant from others. (Thái độ hận đời của cô ấy khiến cô trở nên xa cách với mọi người.) check Nghĩa 3: Biểu hiện sự bất mãn thông qua lời nói hoặc hành động tiêu cực. Tiếng Anh: Cynical outlook Ví dụ: His cynical outlook on life made it difficult for others to connect with him. (Thái độ hận đời của anh ấy khiến người khác khó gần gũi với anh.)