VIETNAMESE
Dung dịch rửa tay
Nước rửa tay
ENGLISH
Hand wash solution
/hænd wɒʃ səˈluːʃən/
Hand cleanser
“Dung dịch rửa tay” là dung dịch dùng để làm sạch và loại bỏ vi khuẩn trên tay.
Ví dụ
1.
Dung dịch rửa tay giúp ngăn ngừa lây nhiễm.
Hand wash solutions help prevent infection.
2.
Anh ấy dùng dung dịch rửa tay trước bữa ăn.
He used a hand wash solution before meals.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hand wash solution nhé!
Hand soap - Xà phòng rửa tay
Phân biệt: Hand soap là sản phẩm tạo bọt, thường cần dùng với nước, khác với hand wash solution dạng dung dịch.
Ví dụ:
Hand soap is effective for cleaning dirt and grease from hands.
(Xà phòng rửa tay hiệu quả trong việc làm sạch bụi bẩn và dầu mỡ trên tay.)
Antibacterial hand wash - Dung dịch rửa tay kháng khuẩn
Phân biệt: Antibacterial hand wash tập trung vào việc tiêu diệt vi khuẩn, nhưng không hiệu quả với virus như hand wash solution.
Ví dụ:
Antibacterial hand wash is ideal for daily hygiene.
(Dung dịch rửa tay kháng khuẩn rất lý tưởng để sử dụng hàng ngày.)
Liquid soap - Xà phòng lỏng
Phân biệt: Liquid soap là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả các sản phẩm không có tác dụng kháng khuẩn.
Ví dụ: Liquid soap is convenient for households and public restrooms. (Xà phòng lỏng rất tiện lợi cho gia đình và nhà vệ sinh công cộng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết