VIETNAMESE

Thuốc diệt cỏ

Thuốc trừ cỏ

ENGLISH

Herbicide

  
NOUN

/ˈhɜːbɪsaɪd/

Weed killer

“Thuốc diệt cỏ” là hóa chất dùng để tiêu diệt các loại cỏ dại trong nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Thuốc diệt cỏ kiểm soát cỏ dại hiệu quả.

Herbicides control weed growth effectively.

2.

Nông dân sử dụng thuốc diệt cỏ để bảo vệ cây trồng.

Farmers use herbicides to protect crops.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Herbicide nhé! check Weed killer - Thuốc trừ cỏ

Phân biệt: Weed killer là thuật ngữ không chính thức, thường được sử dụng để chỉ các loại hóa chất diệt cỏ.

Ví dụ: This weed killer is effective on a wide range of invasive plants. (Thuốc trừ cỏ này hiệu quả trên nhiều loại cây xâm lấn.) check Selective herbicide - Thuốc diệt cỏ chọn lọc

Phân biệt: Selective herbicide tiêu diệt cỏ dại mà không ảnh hưởng đến cây trồng mong muốn.

Ví dụ: Selective herbicides target weeds without harming crops. (Thuốc diệt cỏ chọn lọc nhắm vào cỏ dại mà không làm hại cây trồng.) check Non-selective herbicide - Thuốc diệt cỏ không chọn lọc

Phân biệt: Non-selective herbicide tiêu diệt tất cả các loại thực vật, kể cả cỏ dại và cây trồng.

Ví dụ: Non-selective herbicides are used to clear areas before planting. (Thuốc diệt cỏ không chọn lọc được sử dụng để dọn sạch khu vực trước khi gieo trồng.)