VIETNAMESE

Tiêm 2 mũi vaccine

Tiêm vaccine hai lần

ENGLISH

Administer two vaccine doses

  
VERB

/ædˈmɪnɪstər tuː ˈvæksiːn dəʊsɪz/

Provide two vaccine shots

“Tiêm 2 mũi vaccine” là tiêm hai liều vaccine để phòng ngừa bệnh.

Ví dụ

1.

Phòng khám tiêm 2 mũi vaccine.

The clinic administers two vaccine doses.

2.

Tiêm 2 mũi vaccine trước khi đi du lịch.

Administer two vaccine doses before travel.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của administer two vaccine doses nhé! check Complete the vaccination series - Hoàn tất loạt tiêm vaccine

Phân biệt: Complete the vaccination series nhấn mạnh vào việc tiêm đủ các liều vaccine trong một loạt tiêm.

Ví dụ: Completing the vaccination series is necessary for optimal immunity. (Hoàn tất loạt tiêm vaccine là cần thiết để đạt miễn dịch tối ưu.) check Two-dose vaccination - Tiêm hai liều vaccine

Phân biệt: Two-dose vaccination là cách diễn đạt ngắn gọn hơn, chỉ rõ số lượng liều vaccine cần tiêm.

Ví dụ: A two-dose vaccination is required for this COVID-19 vaccine. (Tiêm hai liều vaccine là yêu cầu đối với vaccine COVID-19 này.)

check Dual vaccine administration – tiêm hai lần vaccine

Phân biệt: Dual vaccine administration nhấn mạnh vào quá trình thực hiện tiêm vaccine hai lần.

Ví dụ: Dual vaccine administration is standard for certain diseases. (Tiêm hai lần vaccine là tiêu chuẩn đối với một số bệnh.)