VIETNAMESE
tiềm thức
Tâm thức
ENGLISH
Subconscious
/ˌsʌbˈkɑːnʃəs/
-
Tiềm thức là phần tâm trí hoạt động mà không ý thức được, ảnh hưởng đến suy nghĩ và hành động.
Ví dụ
1.
Tiềm thức của anh ấy ảnh hưởng đến những giấc mơ.
His subconscious influenced his dreams.
2.
Họ khám phá hoạt động của tiềm thức.
They explored the workings of the subconscious.
Ghi chú
Từ Subconscious là một từ có gốc từ là sub- (bên dưới, dưới mức) và conscious (ý thức). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Submarine – Tàu ngầm
Vi dụ: The submarine disappeared beneath the waves.
(Chiếc tàu ngầm biến mất dưới những con sóng.)
Submerge – Nhấn chìm, chìm dưới nước
Vi dụ: The ship was completely submerged after the storm.
(Con tàu bị nhấn chìm hoàn toàn sau cơn bão.)
Substandard – Dưới tiêu chuẩn, không đạt chuẩn
Vi dụ: These substandard products were rejected by the inspectors.
(Những sản phẩm dưới tiêu chuẩn này đã bị các thanh tra từ chối.)
Subdivide – Chia nhỏ, phân chia thêm
Vi dụ: The land was subdivided into smaller plots for sale.
(Mảnh đất được chia nhỏ thành các lô để bán.)
Subdue – Khuất phục, chế ngự
Vi dụ: The police were able to subdue the rioters.
(Cảnh sát đã có thể khuất phục những kẻ bạo loạn.)
Subscription – Sự đăng ký, đặt mua
Vi dụ: She renewed her subscription to the magazine.
(Cô ấy đã gia hạn việc đăng ký tạp chí của mình.)
Subordinate – Cấp dưới, phụ thuộc
Vi dụ: He gave clear instructions to his subordinate.
(Anh ấy đưa ra những chỉ dẫn rõ ràng cho cấp dưới của mình.)
Subsequent – Tiếp theo, xảy ra sau đó
Vi dụ: The subsequent events proved her decision was right.
(Những sự kiện tiếp theo đã chứng minh quyết định của cô ấy là đúng.)
Subsidy – Trợ cấp
Vi dụ: The government provided a subsidy for the farmers.
(Chính phủ đã cung cấp trợ cấp cho các nông dân.)
Subtle – Tinh tế, khó nhận thấy
Vi dụ: There was a subtle change in her expression.
(Có một sự thay đổi tinh tế trong nét mặt của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết