VIETNAMESE
thư thái
Thoải mái
ENGLISH
Relaxed
/rɪˈlækst/
Calm
Thư thái là cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu, không bị áp lực.
Ví dụ
1.
Cô ấy cảm thấy thư thái sau kỳ nghỉ.
She felt relaxed after the vacation.
2.
Anh ấy thư thái và hạnh phúc ở nhà.
He was relaxed and happy at home.
Ghi chú
Thư thái là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thư thái nhé!
Nghĩa 1: Cảm giác nhẹ nhàng, không bị áp lực.
Tiếng Anh: Relaxed
Ví dụ: He felt relaxed after a long vacation.
(Anh ấy cảm thấy thư thái sau một kỳ nghỉ dài.)
Nghĩa 2: Tâm trạng thoải mái, không căng thẳng.
Tiếng Anh: Peaceful
Ví dụ: The peaceful atmosphere helped her relax.
(Không khí thư thái giúp cô ấy thư giãn.)
Nghĩa 3: Sự hài lòng, mãn nguyện.
Tiếng Anh: Content
Ví dụ: He seemed content and relaxed during the evening.
(Anh ấy trông thư thái và hài lòng vào buổi tối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết