VIETNAMESE

giao hiếu

sự thân thiện

ENGLISH

cordial relations

  
NOUN

/ˈkɔːdʒəl rɪˈleɪʃənz/

harmonious relations

Giao hiếu là mối quan hệ hòa hợp, thân thiện giữa hai bên.

Ví dụ

1.

Giao hiếu cải thiện mối quan hệ ngoại giao.

Cordial relations improve diplomatic ties.

2.

Họ thiết lập giao hiếu một cách nhanh chóng.

They established cordial relations quickly.

Ghi chú

Giao hiếu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ giao hiếu nhé! check Nghĩa 1: Quan hệ hòa hợp giữa các quốc gia hoặc cộng đồng. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Diplomatic relations Ví dụ: The two countries established diplomatic relations after years of conflict. (Hai quốc gia thiết lập giao hiếu sau nhiều năm xung đột.) check Nghĩa 2: Tình cảm thân thiện và tôn trọng lẫn nhau. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Mutual respect Ví dụ: Their mutual respect laid the foundation for lasting friendship. (Sự giao hiếu giữa họ đã đặt nền tảng cho tình bạn lâu dài.)