VIETNAMESE
Liều thuốc
Lượng thuốc
ENGLISH
Dose of medicine
/dəʊs əv ˈmɛdɪsɪn/
Medication dose
“Liều thuốc” là lượng thuốc được chỉ định sử dụng trong một lần.
Ví dụ
1.
Bác sĩ kê liều thuốc cụ thể.
The doctor prescribed a specific dose of medicine.
2.
Anh ấy đã uống liều thuốc được kê đơn.
He took the prescribed dose of medicine.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dose of medicine nhé!
Medication dosage - Liều lượng thuốc
Phân biệt: Medication dosage là thuật ngữ chuyên môn hơn, ám chỉ tổng lượng thuốc cần dùng trong một ngày hoặc liệu trình.
Ví dụ:
The doctor adjusted her medication dosage to minimize side effects.
(Bác sĩ đã điều chỉnh liều lượng thuốc để giảm tác dụng phụ.)
Prescribed dose - Liều thuốc được chỉ định
Phân biệt: Prescribed dose nhấn mạnh vào lượng thuốc cụ thể được bác sĩ chỉ định cho bệnh nhân.
Ví dụ:
The pharmacist ensured the patient understood the prescribed dose.
(Dược sĩ đảm bảo rằng bệnh nhân hiểu rõ liều thuốc được chỉ định.)
Single dose - Liều thuốc đơn
Phân biệt: Single dose ám chỉ liều thuốc được sử dụng một lần duy nhất trong ngày hoặc liệu trình.
Ví dụ: A single dose of the medication was enough to relieve the symptoms. (Một liều thuốc đơn là đủ để làm giảm triệu chứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết