VIETNAMESE

Tựa

dựa vào, tự chống

ENGLISH

Lean

  
VERB

/liːn/

rest, support

"Tựa" là tự mình dựa vào hoặc đặt lên một điểm tựa để giữ thăng bằng hoặc nghỉ ngơi.

Ví dụ

1.

She leaned against the wall to catch her breath.

Cô ấy tựa vào tường để lấy hơi.

2.

He leaned on the table while reading the book.

Anh ấy tựa lên bàn khi đọc sách.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Lean khi nói hoặc viết nhé! check Lean on/upon something/someone - Dựa vào hoặc nhờ cậy Ví dụ: I lean on my family for support. (Tôi dựa vào gia đình để được hỗ trợ.) check Lean towards something - Nghiêng về, thiên về điều gì Ví dụ: She leans towards the idea of working abroad. (Cô ấy thiên về ý tưởng làm việc ở nước ngoài.) check Lean over something - Nghiêng người qua một cái gì đó Ví dụ: He leaned over the table to grab the pen. (Anh ấy nghiêng người qua bàn để lấy cây bút.) check Lean out of something - Ngả người ra ngoài Ví dụ: He leaned out of the window to see the street below. (Anh ấy ngả người ra khỏi cửa sổ để nhìn xuống phố.)