VIETNAMESE
hai mặt
giả dối
ENGLISH
two-faced
/ˈtuː feɪst/
deceitful, hypocritical
Hai mặt là thái độ không trung thực, đối xử khác nhau với từng người.
Ví dụ
1.
Cô ấy nổi tiếng là người hai mặt.
She is known for being two-faced.
2.
Hành vi hai mặt làm tổn hại lòng tin.
Two-faced behavior damages trust.
Ghi chú
Hai mặt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hai mặt nhé!
Nghĩa 1: Có thái độ hoặc hành vi đối lập ở hai tình huống khác nhau.
Tiếng Anh: Hypocritical
Ví dụ: Her hypocritical nature made it hard for people to trust her.
(Tính hai mặt của cô ấy khiến mọi người khó tin tưởng cô.)
Nghĩa 2: Có thể được hiểu hoặc áp dụng theo hai cách khác nhau.
Tiếng Anh: Ambiguous
Ví dụ: The statement was ambiguous and open to interpretation.
(Câu nói này hai mặt và có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau.)
Nghĩa 3: Chỉ người hoặc vật có hai phần hoặc hai khía cạnh trái ngược nhau.
Tiếng Anh: Dualistic
Ví dụ: The character in the novel has a dualistic personality.
(Nhân vật trong cuốn tiểu thuyết có tính cách hai mặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết