VIETNAMESE
Hạt kỷ tử
Hạt câu kỷ tử
ENGLISH
Wolfberry seed
/ˈwʊlfbəri siːd/
Herbal remedy
“Hạt kỷ tử” là một loại hạt thảo dược thường dùng để tăng cường sức khỏe và sức đề kháng.
Ví dụ
1.
Hạt kỷ tử giàu dưỡng chất.
Wolfberry seeds are rich in nutrients.
2.
Anh ấy thêm hạt kỷ tử vào món canh.
He added wolfberry seeds to his soup.
Ghi chú
Wolfberry seed là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học cổ truyền và sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Health tonic - Thuốc bổ sức khỏe
Ví dụ: Wolfberry seeds are commonly used as a health tonic in traditional remedies.
(Hạt kỷ tử thường được sử dụng như một loại thuốc bổ sức khỏe trong các bài thuốc cổ truyền.)
Immune enhancer - Chất tăng cường miễn dịch
Ví dụ: Wolfberry seeds act as immune enhancers to protect against illnesses.
(Hạt kỷ tử hoạt động như chất tăng cường miễn dịch để bảo vệ khỏi bệnh tật.)
Natural antioxidant - Chất chống oxy hóa tự nhiên
Ví dụ: Wolfberry seeds are packed with natural antioxidants that promote longevity.
(Hạt kỷ tử chứa nhiều chất chống oxy hóa tự nhiên giúp tăng cường tuổi thọ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết