VIETNAMESE

Keo ong

Chất nhựa tự nhiên

ENGLISH

Propolis

  
NOUN

/ˈprɒpəlɪs/

Bee product

“Keo ong” là một chất nhựa do ong thu thập, được sử dụng để hỗ trợ sức khỏe và miễn dịch.

Ví dụ

1.

Keo ong tăng cường miễn dịch và chữa lành vết thương.

Propolis boosts immunity and treats wounds.

2.

Cô ấy thêm keo ong vào trà để tăng cường sức khỏe.

She added propolis drops to her tea for health.

Ghi chú

Từ Keo ong là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và sản phẩm tự nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bee resin - Nhựa ong Ví dụ: Propolis, also known as bee resin, is used for its health benefits. (Keo ong, còn được gọi là nhựa ong, được sử dụng vì lợi ích sức khỏe.) check Natural antibiotic - Kháng sinh tự nhiên Ví dụ: Propolis is considered a natural antibiotic due to its antimicrobial properties. (Keo ong được coi là một kháng sinh tự nhiên nhờ các đặc tính kháng khuẩn.) check Immune booster - Tăng cường miễn dịch Ví dụ: Propolis is widely used as an immune booster in supplements. (Keo ong được sử dụng rộng rãi như một chất tăng cường miễn dịch trong các thực phẩm bổ sung.)